Giá trị đơn hàng | Phí mua hàng | Hạn mức cọc |
Trên 100 triệu | 1% | 70% |
Từ 20 – 100 triệu | 2% | 70% |
Từ 2 - 20 triệu | 2.5% | 70% |
Dưới 2 triệu | 3% | 70% |
Cân nặng (Kg) | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
Trên 200kg | 26.000đ | 32.000đ | 32.000đ |
Từ 50 - 200kg | 27.000đ | 33.000đ | 33.000đ |
Dưới 50kg | 28.000đ | 34.000đ | 34.000đ |
Khối lượng (M3) | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
Trên 50m3 | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
Trên 20m3 - 50m3 | 2.800.000đ | 3.400.000đ | 3.400.000đ |
Từ 10m3 - 20 m3 | 3.000.000đ | 3.600.000đ | 3.600.000đ |
Dưới 10m3 | 3.200.000đ | 3.800.000đ | 3.800.000đ |
Cân nặng (Kg) | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
Từ 100kg - 500kg | 22.000đ | 27.000đ | 27.000đ |
Từ 500 - 1 tấn | 20.000đ | 26.000đ | 26.000đ |
Trên 1 tấn | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
Số lượng SP/Đơn lớn | Mức thu phí (nghìn/1sp) | Mức thu phí sp phụ kiện (sp <10 tệ ) |
Từ 1 - 5 sản phẩm | 5.000đ | 2.500đ |
Từ 6 - 20 sản phẩm | 3.000đ | 2.000đ |
Từ 21 - 100 sản phẩm | 2.000đ | 1.500đ |
Từ 101 - 500 sản phẩm | 1.500đ | 1.000đ |
Từ 501 - 10000 sản phẩm | 1.000đ | 800đ |
Kg đầu tiên | Kg tiếp theo | |
Phí đóng gỗ | 20 tệ | 1 tệ |
Tên cấp độ | Tổng giá trị giao dịch | Chiết khấu phí dịch vụ | % đặt cọc |
100.000.000đ - 300.000.000đ | 5% | 70% | |
300.000.000đ - 800.000.000đ | 10% | 70% | |
800.000.000đ - 1.500.000.000đ | 15% | 70% | |
1.500.000.000đ - 2.500.000.000đ | 20% | 70% | |
2.500.000.000đ - 5.000.000.000đ | 25% | 70% | |
5.000.000.000đ - 10.000.000.000đ | 30% | 70% | |
Trên 10.000.000.000đ | 35% | 70% |
Hotline: 0387.897.988
Hotline: 0387.897.988
Hotline: 18275942991